Có 2 kết quả:

升华 shēng huá ㄕㄥ ㄏㄨㄚˊ升華 shēng huá ㄕㄥ ㄏㄨㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sublimate
(2) sublimation (physics)
(3) to raise to a higher level
(4) to refine
(5) promotion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to sublimate
(2) sublimation (physics)
(3) to raise to a higher level
(4) to refine
(5) promotion

Bình luận 0