Có 2 kết quả:
升华 shēng huá ㄕㄥ ㄏㄨㄚˊ • 升華 shēng huá ㄕㄥ ㄏㄨㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sublimate
(2) sublimation (physics)
(3) to raise to a higher level
(4) to refine
(5) promotion
(2) sublimation (physics)
(3) to raise to a higher level
(4) to refine
(5) promotion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sublimate
(2) sublimation (physics)
(3) to raise to a higher level
(4) to refine
(5) promotion
(2) sublimation (physics)
(3) to raise to a higher level
(4) to refine
(5) promotion
Bình luận 0